キーワード (n)
◆ từ khóa
キーワードを使ってサイトを検索する
tìm kiếm trang web bằng một số từ khoá
彼はいくつかのキーワードを使ってインターネットを検索した
anh ta tìm kiếm trên internet bằng cách dùng một vài từ khoá
コンマで区切った(複数の)キーワードを打ち込む
đánh các từ khóa được phân cách bởi dấu phẩy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao