キーボード (n)
◆ bàn phím
キーボードから離れて
tách rời khỏi bàn phím
キーボードからの入力を認識する
nhận biết được các tín hiệu nhập từ bàn phím
日本語のキーボード
bàn phím tiếng Nhật
コンピュータ(のキーボード)を叩く
gõ bàn phím máy tính .
Từ đồng nghĩa của キーボード
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao