キーホルダー (n)
◆ dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
中国旅行の記念に、キーホルダーを持って来ました
tôi đã mua một dây đeo chìa khóa (móc chìa khóa) làm kỉ niệm khi đi du lịch Trung Quốc
(人)用に特別のキーホルダーを作ってもらう
làm một cái dây đeo chìa khóa đặc biệt để dùng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao