キロ (pref)
◆ cân; kilô; kilôgam; kilômet; km; kilomet
ほんの数キロの荷物
trọng lượng của hành lý chỉ vài cân (kilô, kilôgam)
時速_キロで走る
chạy với tốc độ bao nhiêu kilomet (km) trên giờ
時速_キロで運転する
lái xe bao nhiêu kilomet (km) trên giờ
_キロごとにオイルとフィルターを交換する
sau khi chạy được ~ kilômet (km) thì lại thay dầu và bộ lọc dầu cho ô tô một lần
◆ ký lô .
Từ đồng nghĩa của キロ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao