キログラム (n)
◆ cân; kilô; kilôgam
_カ月間のダイエット食事療法で_キログラムやせる
giảm bao nhiêu kilôgam (cân, kilô) sau khi ăn kiêng
あなたは私より10キログラム体重が重い
cậu nặng hơn tôi mười kilôgam (cân, kilô)
私はチキンを2キログラム欲しい
tôi muốn mua hai kilôgam (cân, kilô) thịt gà
◆ ký .
Từ đồng nghĩa của キログラム
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao