キリストきょう (n)
キリスト教
◆ đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
私はキリスト教の宣教師としてここにやってきた
tôi đến đây để làm người truyền đạo Thiên chúa giáo
キリスト教では、結婚とはそもそも神が作ったものだとされる
đạo Thiên chúa tin rằng việc hôn nhân là do thần linh (chúa) sắp đặt
根本主義キリスト教
người theo đạo Thiên chúa gốc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao