キラー (n)
◆ người hay đội chơi rất mạnh; sát thủ; chết người; hủy diệt
リンフォカイン活性化キラー細胞
tế bào hủy diệt có hoạt tính lympho (trong lĩnh vực y học)
キラー細胞介助因子
nhân tố hỗ trợ tế bào hủy diệt
キラー活性
hoạt tính chết người (hủy diệt) .
Từ đồng nghĩa của キラー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao