キューバ
◆ cu-ba
◆ Cuba; nước Cuba
対キューバ政策
Chính sách đối với Cu Ba
ちなみに、この葉巻はキューバ産だ
những điếu xì gà này được sản xuất tại Cu Ba
キューバ葉巻
Xì gà của Cu Ba
日本キューバ親善交流協会
Hiệp hội giao lưu hữu nghị Nhật Bản Cu Ba .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao