キュート (adj-na, n)
◆ sự xinh xắn; sự đáng yêu; sự điệu đà; sự duyên dáng; xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng; sắc đẹp
キュートさを利用して人や状況を操る
Dùng sắc đẹp để điều khiển mọi người và hoàn cảnh
◆ xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng
キュートなのね?
Đáng yêu đấy chứ?
この服はかわい[キュート]過ぎて、私の趣味に合わない
Bộ quần áo này điệu đà quá nên không hợp với sở thích của tôi lắm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao