キュレーター (n)
◆ người quản lý; người trông coi bảo tàng
キュレーターはその芸術家の作品を館長に推薦した
Người trông coi bảo tàng đã giới thiệu các tác phẩm của nghệ thuật gia đó cho giám đốc bảo tàng
その博物館のキュレーターは、恐竜展を企画した
Người quản lý bảo tàng đó đã tổ chức một cuộc trưng bày về khủng long .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao