キャンペーン (n)
◆ cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
その新しいセールスキャンペーンは来週から始まる
chiến dịch giảm giá mới này sẽ bắt đầu từ tuần sau.
環境保護キャンペーン
Chiến dịch bảo vệ môi trường
安全運転キャンペーン
Chiến dịch vận hành an toàn
パレスチナ子どものキャンペーン
Chiến dịch lớn vì trẻ em Palestine
〜撲滅キャンペーン
Chiến dịch tiêu hủy ~
Eメール広告キャンペーン
Chiến dịch quảng cáo thư điện tử
キャンペーン・イベントなどのお知らせ
Thông báo về đợt khuyến mại lớn hay sự kiện gì đó .
Từ đồng nghĩa của キャンペーン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao