キャンバス (n)
◆ vải bạt để vẽ; vải vẽ
キャンバスを前にして、画家は集中を深めていた
Người họa sĩ trầm ngâm trước giá vẽ
そのキャンバスは赤と緑の絵で塗りつぶされている
Tấm vải bạt để vẽ được tô điểm bằng bức tranh màu xanh lá cây và màu đỏ
(人)にキャンバスを送る
Gửi vải bạt để vẽ cho ai đó
キャンバスで半分しか描き終えていない
Chỉ mới vẽ xong một nửa trên tấm vải bạt .
Từ đồng nghĩa của キャンバス
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao