キャンドル (n)
◆ nến
僕はスポーツ、映画、そしてキャンドルライト・ディナーが好きです。そういうことを一緒に楽しめるロマンチストで繊細な人を見つけたいです
Tôi thích thể thao, phim ảnh và bữa ăn tối bên ánh sáng lung linh của những ngọn nến. Tôi muốn tìm kiếm một người thật sâu sắc, lãng mạn người có thể chia sẻ với tôi tất cả những điều đó.
風に揺らめくキャンドルの炎
Ngọn lửa nến lập loè trong gió
たくさんのキャンドルに照らされている
Được thắp sáng bằng rất nhiều nến
香り付きのキャンド
nến thơm
銀のホルダーに立てたキャンドル
Nến cắm trên cái giá nến bằng bạc .
Từ đồng nghĩa của キャンドル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao