キャンセル待ちをする (exp)
きゃんせるまちをする [ĐÃI]
◆ đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
キャンセル待ちをしたいのですが。
tôi muốn đăng ký vào danh sách dự phòng
〜のためにキャンセル待ちに名を連ねる
đăng tên để vào danh sách đợi
キャンセル待ちの乗客
khách thuộc danh sách đợi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao