キャラバン (n)
◆ đoàn thương nhân trên sa mạc
キャラバンを先導する
Dẫn đầu đoàn thương nhân trên sa mạc.
キャラバンは山々を横切ってゆっくり旅していった
Đoàn thương nhân từ từ vượt qua các dãy núi
人間と動物のキャラバンの一隊が、砂漠を横断した
Một đoàn thương nhân gồm cả người và động vật băng qua sa mạc .
Từ đồng nghĩa của キャラバン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao