キャベツ
◆ bắp cải
◆ cải bắp
◆ cải bắp; bắp cải
すみません。キャベツっていくらですか?
Xin lỗi, cây bắp cải này bao nhiêu tiền?.
キャー!キャベツに毛虫がついてる!でもそれだけキャベツが新鮮だってことよね
Eo ơi, có một con sâu trong cây bắp cải! Nhưng chứng tỏ cây bắp cải này còn tươi
サラダの中にはレタスを入れますか、それともキャベツがいいですか?
Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp cải nhé?
でかいキャベツ
Cây bắp cải khổng lồ
◆ rau cải dầu .
Từ đồng nghĩa của キャベツ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao