キャプテン (n)
◆ thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテン・フック
Thuyền trưởng Hook.
最優秀選手はそのチームのキャプテンに指名された
Người chơi giỏi nhất sẽ được bầu làm đội trưởng của đội
ビクターは私たちの水泳チームのキャプテンです
Victor là đội trưởng của đội bơi chúng tôi
バスケットボールチームのキャプテン
Đội trưởng của đội bóng rổ .
Từ đồng nghĩa của キャプテン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao