キャビン
◆ ca bin
◆ cabin; buồng khách trên tàu
彼は船の中に小さなキャビンを建てた
Anh ấy làm một cabin nhỏ trong tàu.
シャトルのキャビン
Buồng khách trên tàu con thoi
1室だけのキャビン
Cabin một buồng .
Từ đồng nghĩa của キャビン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao