キャディー (n)
◆ người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
優れたキャディーは、どのゴルフクラブが求められるかを常に把握しているものだ
Một nhân viên phục vụ giỏi là người luôn biết được câu lạc bộ gôn nào đang yêu cầu.
キャディーのカート
Thẻ của người phục vụ môn gôn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao