キャッシュ (n)
◆ tiền mặt
現金(キャッシュ)前貸しの利率は16%です
Tỉ lệ tiền mặt ứng trước là mười sáu phần trăm.
私は現金(キャッシュ)で払うのが好きだ
Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt
キャッシュのメカニズム
Cơ cấu tiền mặt
キャッシュ・フォルダにあるすべてのファイルを削除する
Xóa bỏ toàn bộ các tệp tin (file) có trong thư mục (folder) tiền mặt .
Từ đồng nghĩa của キャッシュ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao