キャスター (n)
◆ bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
キャスターは壊れた
bánh xe đã bị hỏng.
明日キャスターのベッドを借りてきます
Ngày mai tôi sẽ mượn một cái giường có bánh xe nhỏ
キャスターのスーツケース
Va li với những bánh xe nhỏ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao