キメラ (n)
◆ quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử trong thần thoại Hy lạp
キメラ動物
Động vật quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử.
キメラ遺伝子
Gen quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử
人工キメラ
Quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử nhân tạo
じつは現実にキメラがない
Thực ra quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử không có thực .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao