キノコ (n)
◆ nấm
このキノコの毒に効くことで知られる解毒剤はない
chưa có loại thuốc giải độc nào giải được chất độc của loại nấm này.
日本キノコ研究所
Phòng nghiên cứu nấm Nhật Bản .
Từ đồng nghĩa của キノコ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao