キッド (n)
◆ bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
トラベル・キット
đồ nghề để đi du lịch
ソフトウェア開発キット
công cụ phát triển phần mềm
(〜の)自作キット
bộ đồ nghề tự chế tác của ~
模型などの組み立てキット
bộ đồ nghề xếp như mô hình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao