キッチン (n)
◆ nhà bếp; phòng bếp; bếp
キッチンにコソコソ入って盗み食いをする
lẻn vào nhà bếp lấy trộm đồ ăn
その大きな冷蔵庫はうちのキッチンには置けなかった
cái tủ lạnh to đấy đã không thể đặt được trong phòng bếp của nhà tôi
リビングで食べたら駄目。食べたかったらキッチンで食べなさい
không được ăn trong phòng khách, nếu muốn ăn thì ăn ở phòng bếp
キッチンから(人)の部屋まで漂ってくる
thoảng ra từ nhà bếp đến phòng của ai
移動式キッチン
nhà bếp di động
結局(最後には)女性がみんな台所(キッチン)に集まってお皿を洗うことになる
rốt cục (cuối cùng ) chỗ của phụ nữ lại là ở trong nhà bếp và rửa bát đĩa
キッチン・ガーデンズ
vườn nhà bếp
キッチン・アンド・バス
nhà bếp và phòng tắm .
Từ đồng nghĩa của キッチン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao