キック (n, vs)
◆ cú đá bóng; cú đá; quả đá
フリー・キックから
từ cú đá bóng tự do
強烈なキック
cú đá bóng quyết liệt (cực mạnh)
ペナルティー・キック
quả đá penalty
つま先でけるキック
cú đá bóng bằng ngón chân cái
クイック・キック
cú đá bóng nhanh .
Từ đồng nghĩa của キック
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao