キックオフ (n)
◆ cú phát bóng; giao bóng; khởi động; khởi đầu; bắt đầu
急げよ、キックオフを見逃すぞ
Mau lên! Chúng ta sắp mất cú phát bóng rồi
もうすぐキックオフだ
họ sắp khởi động rồi
キャンペーンをキックオフさせる
bắt đầu chiến dịch .
Từ trái nghĩa của キックオフ
Từ đồng nghĩa của キックオフ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao