キスする (vs)
◆ trao nụ hôn; hôn
不意にキスする
hôn bất ngờ
実際には触れずに音だけで(人)の顔にキスする
thực tế là không chạm vào mặt ai mà chỉ bằng âm thanh (hôn gió)
(人)のほおにキスする
hôn lên má ai
(人)に激しくキスする
hôn ai thắm thiết
(人)にぎこちなくキスする
hôn ai một cách ngượng ngịu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao