ガールフレンド (n)
◆ bạn gái; người yêu
ガールフレンドと結婚の話はしますか?
Cậu có nói với người yêu về chuyện kết hôn không
誕生日にガールフレンドが買ってくれた時計は、僕にぴったり合う
Chiếc đồng hồ mà người yêu mua tặng vào dịp sinh nhật rất hợp với tôi
それがさ、新しいガールフレンドができたんだ
Thế đấy, tôi có người yêu mới rồi
ほかの男性と付き合っているガールフレンド
Người yêu cặp bồ với người đàn ông khác .
Từ trái nghĩa của ガールフレンド
Từ đồng nghĩa của ガールフレンド
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao