ガードレール (n)
◆ cái chắn đường; tấm chia đường ô tô và đường cho người đi bộ; rào ngăn đường; lan-can ngăn đường; barie
多機能型ガードレール清掃車
Xe vệ sinh rào chắn đa chức năng
ガードレールにぶつかる
Đâm vào rào chắn đường giữa đường ô tô và đường cho người đi bộ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao