ガードマン (n)
◆ vệ sĩ; cảnh vệ; bảo vệ
ガードマンを置く
thuê vệ sĩ (bố trí vệ sĩ)
ガードマン会社
công ty cung cấp vệ sĩ
ガードマンに止められる
bị bảo vệ giữ lại
背筋を伸ばして立っているガードマン
cảnh vệ đứng nghiêm
契約している警備会社のガードマン
bảo vệ của công ty báo động
ガードマンが堅い
vệ sĩ khoẻ mạnh
あー、アタシにもディカプリオみたいな格好いいボディー・ガードマンがついてくれないかしら。湾岸署の青島君でもいいわ
Ôi, không biết liệu có một anh chàng đẹp trai như Leonardo Dicaprio làm vệ sĩ riêng cho tôi được không. Anh chàng Aoshima của sở cảnh sát Wanga cũng được đấy .
Từ đồng nghĩa của ガードマン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao