ガーゼ
◆ băng gạc (để băng bó)
◆ băng gạc; gạc; khẩu trang
外出するときは、ガーゼのマスクと眼鏡をして、帽子をかぶるんだ。家に帰ったら、服をはたいて、うがいをする――そして家庭用の空気清浄器を買うんだ
Con nên đeo khẩu trang, đeo kính và đội mũ khi đi ra ngoài. Khi về nhà thì nhớ cởi quần áo, súc miệng - và mua một máy hút bụi gia dụng nhé
外科医が患者の体の中にガーゼを一枚置き忘れたらしいね
Hình như bác sỹ ngoại khoa đã để quên một chiếc băng gạc trong cơ thể bệnh nhân
アルコールをしませたガーゼ
Băng gạc nhúng đẫm cồn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao