ガンジー
◆ Tên riêng: thánh gandhi của ấn độ.
ガンジーは最後まで「非暴力」の精神を持ち続けた。
Thánh gandhi đến tận lúc cuối cùng vẫn giữ vững tinh thần bất bạo động
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao