ガレージ
◆ ga ra
◆ nhà để xe; gara
外に自転車出しといたら駄目。ガレージに入れなさい
Không được để xe đạp ngoài đường. Hãy dắt vào nhà để xe.
彼は、自宅のガレージで車をとまっている
Ông ấy đỗ xe trong gara nhà mình
ABCモールでお買い上げいただいたお客さまは、XYガレージでの駐車が2時間無料になります
Khách hàng đến mua sắm ở trung tâm ABC được gửi xe miễn phí hai giờ tại nhà để xe XY
車_台分のスペースのあるガレージ
Gara có dung tích chứa được ~ xe ô tô .
Từ đồng nghĩa của ガレージ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao