ガメ (n)
◆ rùa; con rùa
彼のペットのカメは24年間生きた
Chú rùa nuôi của anh ấy sống được 24 năm
これは池や沼に住むカメの一種だ
Đây là một loại rùa sống ở ao và đầm
水生のカメ
Rùa sống ở dưới nước
彼女のカメが死んだことを、どうやって彼女に言えばいいか分からない
Tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao