ガミガミ (adv)
◆ hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
ガミガミ言う女
mụ lắm mồm
ガミガミしかる
nhiếc mắng, rầy la
ガミガミうるさい母親
mẹ hay nói nhiều
ガミガミ、ガミガミうるさいな。ちっとは黙っていたらどうだ。
Lèo nhà lèo nhèo. Điếc tai quá. Im mồm đi một tí có được không
がみがみ言う
Nói lèo nhèo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao