ガス
◆ khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê, hơi độc, hơi ngạt, khí nổ (mỏ, than), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), dầu xăng, chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác, step, cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, bằng những lời huênh hoang khoác lác, xì hơi, nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao