ガスマスク (n)
◆ mặt nạ phòng hơi độc; mặt nạ chống hơi độc; mặt nạ bảo vệ
ガスマスク着用で警備に当たって
lưu ý khi đeo mặt nạ phòng hơi độc
携帯性の高いガスマスク
mặt nạ phòng hơi độc tiện mang theo
それ自体で空気が供給できるガスマスク
mặt nạ chống hơi độc có thể tự cung cấp không khí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao