ガスボンベ
◆ bình dùng khí
◆ bình ga
◆ bom khí; bom ga; bình ga
ガスボンベ式スプレー
vòi xịt kiểu bình ga
調理用のガスボンベ
bình ga để đun .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao