ガストアルバイター (n)
◆ người lao động nước ngoài; lao động nước ngoài; người nước ngoài
技術のあるガストアルバイターの数を増やす
tăng số lượng lao động nước ngoài có trình độ kỹ thuật
ガストアルバイターを排除する
đuổi người nước ngoài đi
ガストアルバイター問題
vấn đề liên quan đến người lao động nước ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao