ガスタービン (n)
◆ tuốc-bin chạy ga
ガスタービン運転
vận hành của tuốc-bin chạy ga
ガスタービンエンジン部品
linh kiện động cơ chạy ga
高温ガスタービン
tuốc - bin chạy ga ở nhiệt độ cao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao