ガジェット (n)
◆ dụng cụ cơ khí nhỏ; dụng cụ nhỏ
現代の自動車は、便利なガジェットでいっぱいである
ô tô hiện nay chứa đầy những dụng cụ cơ khí nhỏ hết sức tiện lợi
ガジェット・バッグ
túi đựng dụng cụ cơ khí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao