カー (n)
◆ xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
歩道に沿ってベビー・カーを押して歩く
đẩy xe nôi trên đường dành cho người đi bộ
カーのボンネット
nắp mui xe
彼は父親のカーで学校へ行った
Anh ấy đi đến trường bằng xe con của bố .
Từ đồng nghĩa của カー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao