カーレース (n)
◆ đường đua xe; cuộc đua xe
ソーラー・カー・レース
cuộc đua xe năng lượng mặt trời
市販車ボディを用いた車でのカーレース
Cuộc đua xe tốc độ cao
カーレースでピットに停車すること
Dừng xe trên đường đua xe
カーレースでの輝かしい優勝
Chiến thắng lẫy lừng trong cuộc đua xe .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao