カーペット (n)
◆ thảm trải nền nhà; thảm
防炎加工したカーペット
Thảm chống lửa
そのバーは床一面にカーペットが敷き詰められ、ビリヤード台一つが置いてある
Quán bar đó sàn được trải thảm và có đặt một bàn chơi bia
緑色のカーペットがその部屋の装飾効果を損ねている
Tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây làm giảm hiệu quả trang trí của căn phòng đó .
Từ đồng nghĩa của カーペット
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao