カード (n)
◆ xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
カートに食料品を積んだ
Xếp thực phẩm vào xe đẩy
商品リストから欲しい商品を選んでカートに加える
Lựa chọn hàng mình thích từ danh sách hàng hóa rồi cho vào shopping cart
彼女のショッピング・カートがアキレスのかかとに当たり、私は床に倒れた
Chiếc xe đẩy của cô ấy đã đâm vào gót chân tôi làm tôi ngã xuống sàn nhà .
Từ đồng nghĩa của カード
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao