カーソル (n)
◆ con trỏ; con chạy (trên màn hình vi tính)
カーソル位置にある文字を削除する
Xóa chữ ở vị trí con trỏ
コンピュータ画面で点滅しているカーソルを見つめる
Nhìn thấy con trỏ đang nhấp nháy trên màn hình máy tính
カーソルを右へ移動する
Dịch chuyển con trỏ sang bên phải
カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く
Đặt con trỏ lên cửa sổ tin nhắn
◆ đai gạt bằng mica (trên thước tính) .
Từ đồng nghĩa của カーソル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao