カンニング (n, vs)
◆ sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
テスト中にカンニングをしているのを見つけられる
bị nhìn thấy khi đang quay cóp (quay bài) trong kỳ thi
先生にカンニングが見つかって、こってり油を搾られた
giáo viên mắng cho tôi một trận khi nhìn thấy tôi quay bài
カンニングしたことで生徒をしかる
khiển trách sinh viên quay cóp bài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao