カンニングする
◆ copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
化学の試験をカンニングする
chép bài người khác ( quay bài, quay cóp) trong môn thi hoá
学校のテストでカンニングする
quay cóp trong các môn thi của trường
数学の試験でカンニングをする
quay cóp (quay bài) trong môn thi toán .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao