カンカンする (vs)
◆ điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên
マークがまた裏切ったため、私はカンカンになった
Mark lại qua mặt (ngoại tình) một lần nữa khiến tôi nổi cáu
(人)がしたことにカンカンになっている
phát điên vì ai đó làm việc gì
〜に関して(人)に対してカンカンである
nổi cáu với ai về điều gì
夫がシャツに口紅を付けて帰宅した時、アンはカンカンになった。
Ann đã điên tiết lên khi thấy chồng về nhà với vết son trên áo sơmi
クリスは書類がなくなっているのに気付いてカンカンになった
Anh Chris đã điên tiết khi phát hiện ra tài liệu đã bị mất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao